Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
con rối
|
danh từ
hình nộm người hay vật dùng trên sân khấu múa rối
kẻ hành động theo sự sai khiến của người khác
làm con rối cho kẻ khác giật dây
Từ điển Việt - Pháp
con rối
|
pantin; marionnette; fantoche